Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm học tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM
Do sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ, việc hiểu và sử dụng thành ngữ đúng cách là một thách thức đối với nhiều người học, đặc biệt là người Việt. Đôi khi, nhiều thành ngữ tiếng Đức khi dịch sang tiếng Việt có thể gây ra hiểu lầm và bối rối cho người nghe. Chính vì vậy trong bài viết này,
HALLO sẽ giúp bạn tìm hiểu những thành ngữ tiếng Đức thú vị nhưng dẽ bị người học dịch sai nhất nhé!
NỘI DUNG CHÍNH
- Tomaten auf den Augen haben
- Ich verstehe nur Bahnhof
- Da steppt der Bär
- Die Kirche im Dorf lassen
- Den Nagel auf den Kopf treffen
- Jemandem einen Bären aufbinden
- Das ist nicht mein Bier
- Ins Gras beißen
- Mit jemandem ist nicht gut Kirschen essen
- Auf dem Holzweg sein
1. Tomaten auf den Augen haben
Dịch sai: Không nhìn thấy gì vì có cà chua che mắt
Ý nghĩa đúng: Không nhận ra điều hiển nhiên, không để ý đến những gì đang xảy ra xung quanh
A: „Siehst du das rote Kleid an der Wand nicht?“ (Anh không thấy cái váy đỏ treo trên tường à?)
B: „Oh Mann… Ich muss Tomaten auf den Augen haben!“ (Trời ơi… Chắc tôi bị mù thật rồi!)
2. Ich verstehe nur Bahnhof
Dịch sai: Tôi chỉ hiểu về nhà ga
Ý nghĩa đúng: Tôi không hiểu gì cả, hoàn toàn mù tịt
A: „Hast du verstanden, was der Lehrer gesagt hat?“ (Cậu hiểu giáo viên nói gì không?)
B: „Ehrlich gesagt, ich verstehe nur Bahnhof.“ (Thật ra thì, tớ không hiểu gì hết.)
3. Da steppt der Bär
Dịch sai: Có gấu nhảy múa ở nơi đó
Ý nghĩa đúng: Nơi đó rất sôi động, náo nhiệt, có nhiều hoạt động vui vẻ
„Lass uns zur Party gehen – da steppt heute der Bär!“ (Đi dự tiệc thôi! Hôm nay ở đó vui lắm!)
4. Die Kirche im Dorf lassen
Dịch sai: Giữ nhà thờ ở trong làng
Ý nghĩa đúng: Không làm quá lên, giữ mọi thứ trong giới hạn hợp lý
A: „Es war nur ein kleiner Fehler – kein Weltuntergang!“ (Đó chỉ là lỗi nhỏ – không phải tận thế đâu mà!)
B: „Stimmt, wir sollten die Kirche im Dorf lassen.“ (Đúng rồi, mình nên giữ mọi thứ trong chừng mực.)
5. Den Nagel auf den Kopf treffen
Dịch sai: Đánh vào đầu cái đinh
Ý nghĩa đúng: Nói hoặc làm điều gì đó chính xác, đúng trọng tâm
Deine Analyse trifft den Nagel auf den Kopf.“ (Bài phân tích của bạn trúng phóc luôn đó.)
6. Jemandem einen Bären aufbinden
Dịch sai phổ biến: Tặng ai đó một con gấu
Ý nghĩa đúng: Lừa dối ai đó, kể chuyện không có thật
A: „Er meint, er kennt Angela Merkel persönlich.“ (Anh ta bảo là quen biết trực tiếp với bà Angela Merkel.)
B: „Der bindet dir doch nur einen Bären auf!“ (Anh ta đang bịa chuyện đấy!)
7. Das ist nicht mein Bier
Dịch sai: Đó không phải đồ uống của tôi
Ý nghĩa đúng: Đó không phải việc của tôi, tôi không liên quan
„Ob sie mitkommt oder nicht – das ist nicht mein Bier.“ (Cô ấy có đi cùng hay không – không phải việc của tôi.)
8. Ins Gras beißen
Dịch sai: Ăn cỏ
Ý nghĩa đúng: Chết, qua đời
„Er hat letzte Woche leider ins Gras gebissen.“ (Anh ấy đã qua đời vào tuần trước.)
9. Mit jemandem ist nicht gut Kirschen essen
Dịch sai phổ biến: Không nên ăn anh đào với người đó
Ý nghĩa đúng: Người đó khó gần, không dễ chịu khi tiếp xúc
A: „Wie ist dein neuer Chef?“ (Sếp mới của bạn thế nào?)
B: „Mit dem ist nicht gut Kirschen essen…“ (Ông ấy không dễ tính đâu…)
10. Auf dem Holzweg sein
Dịch sai phổ biến: Đi trên đường làm bằng gỗ
Ý nghĩa đúng: Đi sai hướng, hiểu sai vấn đề
„Wenn du denkst, das Projekt wird einfach. Dann bist du auf dem Holzweg.“ (Nếu bạn nghĩ dự án này dễ, thì bạn đang hiểu sai hoàn toàn rồi.)
Thành ngữ là một phần không thể thiếu trong việc giao tiếp tiếng Đức trong thực tế. Việc hiểu sai hoặc dịch sai nghĩa có thể sẽ gây ra những tình huống ngại ngùng cho bạn. Hy vọng qua bài viết này của HALLO, bạn sẽ tránh được những tình huống hài hước và tự tin hơn khi giao tiếp!