16 Từ Lóng Của Giới Trẻ Người Đức
Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm học tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM
Từ lóng là một phần quan trọng trong tiếng Đức đời thường, đặc biệt là với giới trẻ. Nó phản ánh cá tính, xu hướng và văn hóa đại chúng. Nếu bạn muốn hiểu sâu hơn về ngôn ngữ nói thực tế và giao tiếp tự nhiên như người bản xứ, việc làm quen với các từ lóng là điều rất nên làm. Sau đây cùng
HALLO tìm hiểu
những từ lóng đang được giới trẻ Đức vô cùng yêu thích và cách sử dụng của từng từ nhé!
NỘI DUNG CHÍNH
- Tại sao nên học từ lóng tiếng Đức
- Những từ lóng phổ biến của giới trẻ Đức
Từ lóng (Umgangssprache hay Slang) là những từ ngữ hoặc cách diễn đạt không chính thức, được dùng phổ biến trong giới trẻ hoặc một nhóm xã hội cụ thể. Những từ này thường thay đổi theo thời gian, phản ánh xu hướng, văn hóa đại chúng hoặc sự sáng tạo trong ngôn ngữ nói. Việc học từ lóng không bắt buộc đối với người học tiếng Đức, nhưng nếu bạn muốn giao tiếp tự nhiên hơn, hiểu các cuộc hội thoại giữa người bản xứ, đồng thời phản xạ nhanh hơn trong các tình huống đời thực, thì từ lóng là một phần quan trọng không thể thiếu.
Dưới đây là tổng hợp các từ lóng đang được giới trẻ Đức sử dụng phổ biến nhất hiện nay.
Geil
Nghĩa: Tuyệt vời, đỉnh cao (trong văn nói).
Ví dụ: Das Konzert gestern war richtig geil! (Buổi hòa nhạc hôm qua đỉnh thật đấy!)
Cringe
Nghĩa: Quá ngượng, kỳ cục, không thoải mái (mượn từ tiếng Anh).
Ví dụ: Sein Verhalten war einfach nur cringe. (Cách cư xử của anh ta thật sự rất kỳ cục.)
Digga / Digger
Nghĩa: Ông bạn, cậu (dùng khi nói chuyện với bạn thân, tương tự như “bro” trong tiếng Anh).
Ví dụ: Ey Digga, was geht ab? (Ê bro, có gì mới không?)
Läuft bei dir
Nghĩa: Mọi thứ ổn ha, làm tốt đó (thường mang chút mỉa mai).
Ví dụ: Du hast schon wieder 100 Punkte? Läuft bei dir! (Bạn lại được 100 điểm? Giỏi ghê á!)
Gönn dir
Nghĩa: Cứ tận hưởng đi, thưởng cho bản thân đi.
Ví dụ: Du hast so viel gearbeitet, gönn dir mal ein Eis. (Bạn đã làm việc nhiều rồi, thưởng cho mình cây kem đi.)
Babo
Nghĩa: Ông trùm, người có tiếng nói, người đứng đầu (gốc từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ).
Ví dụ: Er ist der Babo in seiner Clique. (Anh ta là người đứng đầu trong nhóm bạn của mình.)
YOLO
Nghĩa: You Only Live Once – sống hết mình, không sợ gì cả.
Ví dụ: Ich mach das einfach. YOLO! (Tôi cứ làm thôi. Sống một lần mà!)
Ehrenmann / Ehrenfrau
Nghĩa: Người đáng kính, người tốt bụng, chơi đẹp.
Ví dụ: Danke, dass du mir geholfen hast. Du bist ein echter Ehrenmann. (Cảm ơn bạn đã giúp mình. Bạn là người rất tử tế.)
Flexen
Nghĩa: Khoe khoang, thể hiện bản thân quá đà.
Ví dụ: Er muss ständig mit seinem Auto flexen. (Anh ta lúc nào cũng khoe xe của mình.)
Wild
Nghĩa: Kinh khủng, dữ dội, bá đạo (nghĩa tốt).
Ví dụ: Das war ein wildes Tor! (Đó là một bàn thắng dữ dội!)
Bruder muss los
Nghĩa: Tình huống khó xử, hoặc cần rút lui gấp (châm biếm, phổ biến trên mạng xã hội).
Ví dụ: Wenn jemand im Club plötzlich weint – Bruder muss los. (Khi ai đó đột nhiên khóc lóc trong club, chạy ngay đi!)
Lost
Nghĩa: Không hiểu gì, lơ ngơ, kém cỏi.
Ví dụ: Der Typ ist so lost, ey. (Thằng đó chả biết gì luôn.)
Sass / sus
Nghĩa: Đáng nghi, mờ ám (viết tắt từ suspicious, phổ biến từ game Among Us).
Ví dụ: Der Typ ist irgendwie sass. (Thằng đó nhìn thấy nghi nghi.)
Smash
Nghĩa: Rất hấp dẫn, thu hút (dùng trong ngữ cảnh yêu đương, hẹn hò).
Smash oder Pass? (Chọn yêu hay bỏ qua?)
Real talk
Nghĩa: Nói thật, thẳng thắn, không đùa.
Ví dụ: Real talk, du musst dich mehr anstrengen. (Nói thật nha, bạn cần cố gắng nhiều hơn đó.)
Macher
Nghĩa: Người dám làm, không ngại hành động.
Ví dụ: Er ist ein echter Macher – redet nicht nur, sondern macht auch.
Slay
Nghĩa: Rực rỡ, làm điều gì đó rất ấn tượng (mượn từ tiếng Anh).
Ví dụ: Du slayst heute mit deinem Outfit! (Hôm nay bạn mặc đồ đỉnh lắm luôn!)
Schisch
Nghĩa: Từ cảm thán thể hiện sự ngạc nhiên, thán phục.
Ví dụ: Schisch, das war heftig! (Woa, dữ dội ghê!)
No front
Nghĩa: Không có ý xúc phạm đâu, chỉ là nói thẳng.
Ví dụ: No front, aber du kannst nicht singen. (Không xúc phạm gì đâu, nhưng bạn hát dở thật.)
Broke
Nghĩa: Cháy túi, không có tiền.
Ví dụ: Ich kann heute nicht mitkommen, bin broke. (Tao không đi được hôm nay, cháy túi rồi.)
Từ lóng giúp bạn hiểu hơn về cách nói chuyện của giới trẻ Đức, đồng thời khiến việc học tiếng trở nên thú vị và gần gũi hơn. Hãy chú ý ngữ cảnh và sử dụng đúng nơi đúng lúc để tạo ấn tượng tốt khi giao tiếp. Theo dõi HALLO ngay để cập nhật những từ vựng tiếng Đức mới nhất!

LIÊN HỆ HALLO NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG ĐỨC & DU HỌC ĐỨC MIỄN PHÍ
Học viên có thể lựa chọn khóa tiếng Đức ONLINE hoặc OFFLINE tại 2 cơ sở: Quận 1, Hồ Chí Minh hoặc Quận Thanh Xuân, Hà Nội, với các khóa học:
Tham khảo lịch khai giảng các khóa tiếng Đức
Học viên HALLO nói gì?
Hallo là ai ?
Chi tiết vui lòng liên hệ:
• Trụ sở: 55/25 Trần Đình Xu, Cầu Kho, Quận 1, Hồ Chí Minh
• Chi nhánh Hà Nội: 162 Phố Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
• Hotline/ Viber/Zalo: 0916 070 169 – 0916 962 869 – 07 88 77 94 78
• Email: info@hallo.edu.vn
• Fanpage đào tạo tiếng Đức: facebook.com/hoctiengduchallo
• Youtube: youtube.com/@hoctiengduchallo
• Tiktok: tiktok.com/@hallo.edu.vn
• Website: www.hallo.edu.vn
Bạn muốn đăng ký Test thử trình độ tiếng Đức miễn phí tại Hallo, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber: 0916 070 169 – 0916 962 869 – 07 88 77 94 78
Tags: nhung tu long cua gioi tre duc ma ban nen biet, hoc tieng duc co ban, hoc tieng duc