Nói Cảm Ơn Trong Tiếng Đức Như Thế Nào
6 Tháng Chín, 2019
Cách Học Bảng Chữ Cái Tiếng Đức Nhanh Nhất
13 Tháng Chín, 2019

4 Mẹo Viết Thư Xin Lỗi Bằng Tiếng Đức

Thư Xin Lỗi Bằng Tiếng Đức

Nếu bạn muốn học tiếng đức mà chưa biết học ở đâu tốt. Hãy xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trường dạy tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM

Học giao tiếp tiếng đức

Học tiếng đức trực tuyến

Học tiếng đức căn bản

Một bức thư  bằng Tiếng Đức gồm có 4 phần:

1. Briefkopf (đầu thư):

Ort und Datum ( địa chỉ và ngày tháng của người gửi)

2. Anrede (câu chào hỏi)

Có 2 trường hợp:

  • Formell (trang trọng) dùng khi nói với cấp trên, giáo sư, giáo viên hoặc khách hàng: Sehr geehrte Frau …/ geehrter Herr …/ geehrte Damen und Herren.

Ví dụ: Sehr geehrter Herr Professor Fachmann, – kính chào ngài giáo sư Fachmann,

Sehr geehrte Frau Professorin Fachfrau, – kính chào bà nữ giáo sư Fachfrau,

  • Informell (không trang trọng) dùng cho bạn bè, người thân hoặc khi đối phương cho phép: Liebe …, Hallo…, Hi…

Ví dụ: Liebe Marian, Hallo Tante, Hi Mark…

3.  Brieftext (nội dung thư):

Nội dung thư xin lỗi gồm có việc cần xin lỗi, lý do, lời xin lỗi và yêu cầu (nếu có).

Các câu xin lỗi:

  • Bitte entschuldigen Sie meinen Fehler/ mein Fehlen… – xin ngài tha thứ vì lỗi của tôi/ sự vắng mặt của tôi
  • Es tut mir leid, dass… – tôi rất tiếc vì…
  • Ich bitte Dich/Sie um Verzeihung. – tôi cầu xin sự tha thứ của ngài/bạn.
  • Es wird nicht wieder vorkommen. – việc này sẽ không tái diễn.
  • Ich hoffe, Sie können/ du kannst mir verzeihen. – tôi hi vọng rằng ngài/bạn có thể tha thứ cho tôi.
  • Bitte um Entschuldigung. – Xin lỗi.

Ví dụ: Gestern konnte ich nicht zum Deutschkurs gehen. Es schneite sehr stark, deshalb fiel die Straßenbahn aus. Bitte entschuldigen Sie mein Fehlen. Könnten Sie mir bitte die Lernmaterialien von gestern per E-mail schicken? Ich bedanke mich sehr.

Hôm qua tôi không thể đến lớp học tiếng Đức. Tuyết rơi quá dày, vì vậy tàu điện đã ngừng hoạt động. Xin lỗi ngài về sự vắng mặt của tôi. Ngài có thể vui lòng gửi cho tôi tài liệu học tập từ hôm qua bằng email được không? Tôi rất cảm ơn.

4. Grüßformel und Unterschrift – Lời chúc và chữ kí:

Formell – trang trọng:

  • Mit freundlichen Grüßen (cách trang trọng nhất)
  • Herzliche Grüße
  • Freundliche Grüße
  • Beste Grüße
  • Viele Grüße

Chữ kí: Vorname + Nachname (tên + họ)

Ví dụ:

Mit freundlichen Grüßen,

Jack Wolfskin

Informell – không trang trọng:

  • Liebe
  • Alles Gute
  • Beste Grüße
  • Ich freue mich, bald von dir zu hören
  • Schreibe mir bald
  • Liebe Grüße
  • Liebste Grüße
  • Herzlich
  • Ganz herzlich
  • Alles Liebe
  • Bis bald
  • Dein / Deine

Chữ kí: Vorname (tên)

Ví dụ:

  • Alles Liebe,

Lisa

  • Dein Mark

Tags: thu xin loi bang tieng duchoc tieng duc can banhoc tieng duchọc giao tiep tieng duchoc tieng duc truc tuyen , tieng duc

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *