Từ Vựng Thường Dùng Cho Người Mới Bắt Đầu Học Tiếng Đức
Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm học tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM
Từ vựng và những cụm từ nền tảng đóng vai trò rất quan trọng trong việc học bất kỳ ngôn ngữ nào, kể cả tiếng Đức. Để giúp các bạn mới học tiếng Đức có một nguồn tài liệu tham khảo chất lượng, HALLO đã tổng hợp 100 từ và cụm từ thông dụng nhất ở trình độ cơ bản, hãy cùng khám quá qua bài viết dưới đây nhé!
NỘI DUNG CHÍNH
- Từ vựng về các mối quan hệ của con người
- Từ vựng liên quan đời sống hằng ngày
- Cụm từ chào hỏi và giao tiếp cơ bản
- Cụm từ sử dụng trong học tập và công việc
- Cụm từ liên quan đến mua sắm
1. Từ vựng về các mối quan hệ của con người
die Familie: gia đình
die Mutter: mẹ
der Vater: cha
die Schwester: chị gái hoặc em gái
der Bruder: anh trai hoặc em trai
die Eltern: bố mẹ
die Großeltern: ông bà
der Sohn: con trai
die Tochter: con gái
die Kinder: trẻ em
der Freund: bạn nam
die Freundin: bạn nữ
der Lehrer: giáo viên nam
die Lehrerin: giáo viên nữ
der Student: sinh viên nam
die Studentin: sinh viên nữ
das Kind: đứa trẻ
der Mensch: con người
der Kollege: đồng nghiệp nam
die Kollegin: đồng nghiệp nữ
2. Từ vựng liên quan đời sống hằng ngày
das Haus: ngôi nhà
das Zimmer: căn phòng
die Küche: nhà bếp
das Bad: phòng tắm
der Tisch: cái bàn
der Stuhl: cái ghế
das Auto: xe hơi
das Fahrrad: xe đạp
der Bus: xe buýt
der Zug: tàu hỏa
der Supermarkt: siêu thị
der Laden: cửa hàng
das Brot: bánh mì
die Milch: sữa
das Wasser: nước
der Kaffee: cà phê
das Fleisch: thịt
der Fisch: cá
das Gemüse: rau
das Obst: trái cây
3. Cụm từ chào hỏi và giao tiếp cơ bản
Hallo: xin chào
Guten Morgen: chào buổi sáng
Guten Tag: chào buổi trưa
Guten Abend: chào buổi tối
Gute Nacht: chúc ngủ ngon
Tschüss: tạm biệt
Auf Wiedersehen: hẹn gặp lại
Wie geht’s: bạn khỏe không
Mir geht’s gut: tôi khỏe
Danke: cảm ơn
Bitte: làm ơn hoặc không có gì
Entschuldigung: xin lỗi
Kein Problem: không vấn đề gì
Ja: vâng
Nein: không
Vielleicht: có thể
Ich verstehe nicht: tôi không hiểu
Können Sie wiederholen: bạn có thể nhắc lại không
Sprechen Sie langsam: xin hãy nói chậm
Ich heiße …: tôi tên là …
4. Cụm từ sử dụng trong học tập và công việc
Ich studiere an der Universität: tôi học ở trường đại học
Ich lerne Deutsch: tôi học tiếng Đức
Wo ist die Schule: trường học ở đâu
Ich habe eine Prüfung: tôi có một kỳ thi
Ich brauche ein Buch: tôi cần một cuốn sách
Ich arbeite hier: tôi làm việc ở đây
Ich suche einen Job: tôi đang tìm việc
Ich habe einen Termin: tôi có một cuộc hẹn
Ich schreibe eine E-Mail: tôi viết một email
Ich mache eine Pause: tôi nghỉ giải lao
Wie lange dauert der Kurs: khóa học kéo dài bao lâu
Ich habe keine Zeit: tôi không có thời gian
Das ist interessant: điều đó thật thú vị
Ich bin fertig: tôi xong rồi
Ich habe eine Frage: tôi có một câu hỏi
Können Sie mir helfen: bạn có thể giúp tôi không
Ich verstehe die Aufgabe: tôi hiểu bài tập
Ich arbeite im Büro: tôi làm việc trong văn phòng
Das ist mein Kollege: đây là đồng nghiệp của tôi
Wir lernen zusammen: chúng ta học cùng nhau
5. Cụm từ liên quan đến mua sắm
Wie viel kostet das: cái này giá bao nhiêu
Ich möchte kaufen: tôi muốn mua
Haben Sie das in Größe M: bạn có cái này cỡ M không
Ich bezahle bar: tôi trả tiền mặt
Kann ich mit Karte zahlen: tôi có thể thanh toán bằng thẻ không
Nếu bạn sử dụng các từ vựng và cụm từ này thường xuyên trong các tình huống đời sống, từ mua sắm đến giao tiếp hàng ngày, việc học tiếng Đức sẽ trở nên sống động và hiệu quả hơn rất nhiều. Đừng quên theo dõi HALLO để cập nhật những từ vựng và mẫu câu tiếng Đức mới nhất nhé!