Các Loại Dấu Câu Trong Tiếng Đức
Nếu bạn muốn học tiếng đức ở tphcm mà chưa biết học ở đâu tốt. Hãy xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm học tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM
Học tiếng đức giao tiếp cơ bản
Tiếng đức cho người mới bắt đầu
Học tiếng đức online cho người mới bắt đầu
Có rất nhiều loại dấu câu mà chúng ta thường gặp trong tiếng Đức, tuy nhiên cách sử dụng chúng sao cho thật chính xác thì không phải ai cũng biết. Vì vậy, Hallo sẽ giải thích rõ cho các bạn các dấu câu và công dụng của chúng.
. | Punkt | Dấu chấm |
: | Doppeltpunkt | Dấu 2 chấm |
; | Semikolon/ Strichpunkt | Dấu chấm phẩy |
‘ | Apostroph | Dấu móc lửng |
? | Fragezeichen | Dấu hỏi |
! | Ausrufezeichen | Dấu chấm than |
, | Komma | Dấu phẩy |
– | Bindestrich | Dấu gạch nối |
“…” | Anführungszeichen | Dấu ngoặc kép |
(…) | runde Klammern | Dấu ngoặc tròn |
[…] | eckige Klammern | Dấu ngoặc vuông |
… | Auslassungszeichen | Dấu ba chấm |
/ | Schrägstrich | Dấu xuyệt |
Cách sử dụng dấu chấm
Dấu chấm được đặt ở cuối câu nếu đó là câu tuyên bố (Aussagesatz). Trong các văn bản hiện đại, bạn thường có thể tìm thấy các câu không hoàn chỉnh hoặc các đoạn câu được phân tách bằng một dấu chấm.
Ich bin krank.
Dấu chấm cũng được sử dụng trong các chữ viết tắt.
Ví dụ:
1. = erste
z.B. = zum Beispiel
Cách sử dụng dấu chấm hỏi
Dùng để đặt sau câu hỏi trực tiếp. Ở dạng viết, dấu chấm hỏi báo hiệu việc nhấn cao giọng nói, đi kèm với những tuyên bố hoặc câu hỏi không đầy đủ về thông tin.
Wohin gehst du?
Cách sử dụng dấu chấm than
Dấu chấm than được đặt ở cuối câu cảm than, câu mệnh lệnh và báo hiệu điểm nhấn giọng nói tương đối cao. Dấu chấm than cho thấy một cảm xúc mạnh mẽ hoặc nhấn mạnh.
Achtung!
Ich hasse dich!
Cách sử dụng dấu phẩy
Dấu phẩy đứng trước một liên từ nhằm nối hai mệnh đề độc lập.
Dấu phẩy được sử dụng để phân tách các yếu tố thêm hoặc ngắt thông tin.
Cách sử dụng dấu chấm phẩy
Dùng để ngăn cách các mệnh đề ngang hàng có ý nghĩa liên quan với nhau.
Ich habe mir ein neues Auto gekauft; es war sehr teuer
Dùng để chia cách các từ được liệt kê, nhằm phân nhóm chúng.
Für die Feier heute Abend brauchen wir noch Bier, Limonade und Wasser; Salzgebäck, Kekse und Chips; Papierteller und Plastikbesteck.
Cách sử dụng dấu gạch nối
Dùng để nối các phần trong 1 từ dài với nhau khi xuống dòng
Ví dụ:
Sehenswürdig-
keiten
Dùng để làm rõ các từ dễ bị nhầm lẫn
Spielende (đang chơi) – Spiel-Ende (kết thúc trò chơi/trận đấu)
Dùng để phân tách các chữ khi có 3 chữ cái giống nhau liên tiếp trong 1 từ
Sauerstoffflasche → Sauerstoff-Flasche
Dùng khi có 2 tính từ ngang hàng trở lên được nối với nhau
deutsch-englisches Wörterbuch (từ điển Đức-Anh)
Dùng trong tên riêng
Các từ đặc biệt: E-Mail, B-Jugend
Các từ viết tắt: 6-teilige Maschine, UKW-Empfänger, Kfz-Mechaniker
Dùng để tránh lặp từ
Nahverkehr und Fernverkehr → Nah- und Fernverkehr
Lehrer und Lehrerinnen → Lehrer/-innen
Cách dùng dấu 2 chấm
Trước khi liệt kê các cụm từ độc lập.
Ví dụ: John hat diese Zutaten: Milch, Eier, Reis, Fleisch und Zwiebel
Dùng để đặt trước các câu trích dẫn, và luôn đứng trước dấu ngoặc kép.
Einstein hat gesagt: “Zeit ist relativ.“
Tags: cac loai dau cau trong tieng duc, tieng duc cho nguoi moi bat dau, hoc tieng duc, hoc tieng duc giao tiep co ban, hoc tieng duc online cho nguoi moi bat dau , hoc tieng duc o tphcm