TuVanDuHocDuc.Org chia sẻ đến bạn 39 từ vựng tiếng đức theo chủ đề Aupair
Xem thêm: học tiếng đức ở đâu tại tphcm
Kinder fördern und erziehen
chăm sóc và dạy trẻ
sich um Babys und Säuglinge kümmern
chăm em bé
mit Kindern spielen
chơi với trẻ
die Kinder zur Schule/ zum Kindergarten begleiten/ die Kinder in die Schule bringen
đưa trẻ đến trường/ đến nhà trẻ
die Kinder von der Schule/ vom Kindergarten abholen
đón trẻ
die Kinder wecken
đánh thức lũ trẻ
die Kinder anziehen
mặc quần áo cho trẻ
die Kinderzimmer aufräumen
dọn phòng trẻ
mit dem Hund spazieren gehen
dắt chó đi dạo
Hausarbeit erledigen
làm việc nhà
im Haushalt helfen
giúp đỡ công việc nhà
Einkäufe machen und bezahlen
đi mua sắm và thanh toán
für die Kinder kochen
nấu cho trẻ
mit den Eltern kommunizieren
nói chuyện với bố mẹ
Reisen und Ausflüge machen
đi du lịch và đi dã ngoại
Mahlzeiten zubereiten/ vorbereiten
chuẩn bị bữa ăn
frühstücken/ zu Mittag essen/ Abendessen haben
ăn sáng/ ăn trưa/ ăn tối
zwischendurch essen
ăn nhẹ
Tags: 39 tu vung tieng duc theo chu de aupair, hoc tieng duc o dau tai tphcm