Từ Vựng chủ đề Các Hoạt Động Thường Ngày trong Tiếng Đức

Nói Về Dụng Nhà Bếp Trong Tiếng Đức
22 Tháng Mười Hai, 2022
4 Cách Đơn Giản Để Học Tiếng Đức Tốt Hơn
26 Tháng Mười Hai, 2022

Từ Vựng chủ đề Các Hoạt Động Thường Ngày trong Tiếng Đức

Từ Vựng Tiếng Đức chủ đề các Hoạt Động Thường Ngày

Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM

Giao tiếp tiếng đức cơ bản

Học tiếng đức online miễn phí

Học tiếng đức cho người mới bắt đầu

 

Dưới đây là các từ vựng cơ bản bằng tiếng Đức dùng để mô tả một các hoạt động thường nhật mà các bạn có thể học và áp dụng được rất nhiều mẫu câu vào trong tình huống cụ thể trong cuộc sống:

 

im Geschäft einkaufen:mua sắm trong cửa hàng

eine Jause vorbereiten: chuẩn bị một bữa ăn nhẹ

das Essen kochen: nấu ăn

Kekse/ einen Kuchen/ … backen: Nướng bánh…

das Geschirr abwaschen: rửa bát đĩa

die Wohnung/ das Haus/ … putzen: dọn dẹp căn hộ / nhà / …

den Müll hinausbringen: vứt rác

den Müll trennen: phân loại rác

Vorhänge/ Kleidung/ … nähen: May rèm cửa / quần áo / …

die Wäsche waschen: giặt quần áo

die Wäsche zusammenlegen: gấp quần áo

Pflanzen einsetzen: trồng cây

etwas reparieren: sửa vật gì đó

das Haushaltsgeld verwalten: quản lý tiền trong gia đình

die Rechnungen kontrollieren: kiểm tra các hóa đơn

den Haushalt organisieren: sắp xép công việc nhà

zu Hause arbeiten: làm việc ở nhà

zur Arbeit/ in die Arbeit gehen: đi làm

Geld verdienen: kiếm tiền

Freundinnen/ Freunde/ … einladen: mời bạn bè

das Auto volltanken/ auftanken: đổ đầy xăng xe

das Auto reinigen/ waschen: rửa xe ô tô

Kleidung in die Reinigung tragen/ bringen: mang quần áo đến tiệm giặt.

Löcher zunähen/ stopfen: Khâu, vá lỗ trống.

die Wohnung/ den Boden/ … saugen: hút bụi căn hộ / sàn / …

etwas/ ein Loch/ … bohren: khoan cái gì đó / một cái lỗ / …

die Wohnung/ das Zimmer/ … ausmalen: tô màu căn hộ / phòng / …

das Zimmer/ die Wände/ … tapezieren: dán giấy cho phòng / tường / …

Essen vorkochen/ mitbringen: Nấu trước / mang thức ăn

den Hund/ das Haustier/ … füttern: cho chó / thú cưng / … ăn

neue Kleidung kaufen: mua quần áo mới

das Frühstück ans Bett bringen: mang bữa sáng đến tận giường

 

 

Tags: cac hoat dong trong cuoc song thuong ngay bang tieng duchoc tieng duc cho nguoi moi bat dauhoc tieng ducgiao tiep tieng duc co banhoc tieng duc online mien phi , trung tam tieng duc

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *