Cách Phát Âm Bảng Chữ Cái Tiếng Đức Đúng
27 Tháng Mười Hai, 2024
Học Tiếng Đức Ở Đâu Là Tốt Nhất
31 Tháng Mười Hai, 2024

Bảng Chữ Cái Tiếng Đức Đầy Đủ Nhất

Bảng Chữ Cái Tiếng Đức Đầy Đủ Nhất

Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm học tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM

Khi học tiếng Đức, phát âm chuẩn bảng chữ cái là bước quan trọng giúp bạn phát triển kỹ năng giao tiếp. Trong tiếng Đức, ngoài các nguyên âm và phụ âm cơ bản, còn có nguyên âm đôi và các ký tự đặc biệt, khiến cách phát âm khác biệt so với tiếng Anh. Sau đây, HALLO sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm chuẩn từng loại âm trong tiếng Đức nhé!
NỘI DUNG CHÍNH
  • Nguyên âm đơn tiếng Đức và cách phát âm
  • Nguyên âm đôi tiếng Đức và cách phát âm
  • Phụ âm tiếng Đức và cách phát âm
  • Phương pháp luyện phát âm chuẩn tiếng Đức
Nguyên âm đơn trong tiếng Đức bao gồm các chữ cái: “a, e, i, o, u, ä, ö, ü”. Đây là những âm cơ bản và quan trọng trong phát âm.
– a: Phát âm là /aː/, âm “a” dài tương tự âm “a” trong “mặt”. Ví dụ: Apfel (quả táo).
– e: Phát âm là /eː/ khi đứng trong âm tiết mở và /ɛ/ khi đứng trong âm tiết đóng. Ví dụ: Elefant (con voi).
– i: Phát âm là /iː/ trong âm tiết mở và /ɪ/ trong âm tiết đóng. Ví dụ: Insel (hòn đảo).
– o: Phát âm là /oː/ khi âm “ô” dài và /ɔ/ khi âm ngắn. Ví dụ: Obst (trái cây).
– u: Phát âm là /uː/ âm “u” dài hoặc /ʊ/ khi âm ngắn. Ví dụ: Uhr (đồng hồ).
– ä: Phát âm gần giống âm /ɛ/ như trong từ “e” tiếng Việt. Ví dụ: Äpfel (những quả táo).
– ö: Phát âm là /ø:/ với cách phát âm tròn môi. Ví dụ: Öl (dầu ăn).
– ü: Phát âm là /y:/ khi âm dài và /ʏ/ khi âm ngắn, yêu cầu môi tròn và lưỡi đẩy lên cao. Ví dụ: Über (qua, vượt qua).
Nguyên âm đôi trong tiếng Đức là sự kết hợp của hai nguyên âm, tạo thành một âm duy nhất. Đây là đặc điểm khá phổ biến và dễ nhận biết trong tiếng Đức.
 – ei/ai: Phát âm là /aɪ/, giống âm “ai” trong tiếng Việt. Ví dụ: Bein (chân).
– eu/’äu: Phát âm là /ɔʏ/, giống âm “oi” trong từ “mới”. Ví dụ: Freund (bạn bè).
– au: Phát âm là /aʊ/, tương tự âm “au” trong tiếng Việt. Ví dụ: Haus (ngôi nhà).
– ie: Phát âm là /iː/, giống như âm “i” kéo dài. Ví dụ: Bier (bia).
Phụ âm trong tiếng Đức không chỉ tương tự tiếng Anh mà còn có những điểm khác biệt. Sau đây là cách phát âm của các phụ âm chính:
– b: Phát âm là /beː/, tương tự âm “bê” trong tiếng Việt. Ví dụ: Ball (quả bóng).
– c: Phát âm là /tseː/ trong từ có nguồn gốc Latin và /k/ khi đi cùng “h”. Ví dụ: Computer (máy tính), Chor (dàn hợp xướng).
– d: Phát âm là /deː/ tương tự “đê”. Ví dụ: Dach (mái nhà).
– f: Phát âm là /ɛf/, âm “ép”. Ví dụ: Fisch (cá).
– g: Phát âm là /geː/, âm “gê”. Ví dụ: Garten (vườn).
– h: Phát âm là /haː/, âm “ha”. Ví dụ: Haus (nhà).
– j: Phát âm là /jɔt/, âm “giốt” nhưng phát âm gần giống âm “y”. Ví dụ: Jahr (năm).
– k: Phát âm là /kaː/, âm “ka”. Ví dụ: Katze (mèo).
– l: Phát âm là /ɛl/, âm “eo”. Ví dụ: Lampe (đèn).
– m: Phát âm là /ɛm/, âm “em”. Ví dụ: Maus (chuột).
– n: Phát âm là /ɛn/, âm “en”. Ví dụ: Nacht (đêm).
– p: Phát âm là /peː/, âm “pê”. Ví dụ: Papier (giấy).
– q: Phát âm là /kuː/, thường đi kèm với “u” để tạo thành “qu”. Ví dụ: Qualität (chất lượng).
– r: Phát âm là /ʀ/, âm rung ở cổ họng. Ví dụ: Regen (mưa).
– s: Phát âm là /ɛs/, khi đứng đầu từ phát âm như âm “z”. Ví dụ: Sonne (mặt trời).
– t: Phát âm là /teː/, âm “tê”. Ví dụ: Tisch (bàn).
– v: Phát âm là /faʊ/, giống âm “phao”. Ví dụ: Vogel (chim).
– w: Phát âm là /veː/, gần giống âm “vê”. Ví dụ: Wasser (nước).
– x: Phát âm là /ɪks/, âm “ích”. Ví dụ: Taxi (xe taxi).
– y: Phát âm là /ʏpsɪlon/, âm “y” dài. Ví dụ: Yoga (yoga).
– z: Phát âm là /t͡sɛt/, âm “ch”. Ví dụ: Zebra (ngựa vằn).
4. Phương pháp luyện phát âm chuẩn tiếng Đức
Để phát âm tiếng Đức chuẩn, việc thực hành và lặp lại là chìa khóa thành công. Một số phương pháp hữu ích bạn có thể áp dụng để luyện tập phát âm:
– Sử dụng tài liệu nghe: Nghe và lặp lại giúp làm quen với âm thanh của ngôn ngữ.
– Luyện tập cùng giáo viên bản xứ: Học phát âm với giáo viên bản xứ giúp bạn nhận diện và chỉnh sửa lỗi phát âm nhanh chóng.
– Sử dụng phần mềm hỗ trợ phát âm: Các ứng dụng như Forvo, Babbel, hoặc Memrise sẽ hỗ trợ bạn trong việc luyện tập phát âm đúng chuẩn.
Phát âm chuẩn bảng chữ cái tiếng Đức, đặc biệt là sự phân biệt giữa nguyên âm, phụ âm, và nguyên âm đôi, là bước đầu quan trọng giúp bạn xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc. HALLO luôn đồng hành cùng bạn trong hành trình học tiếng Đức, cung cấp các khóa học chất lượng và tài liệu học tập hữu ích.

Bảng Chữ Cái Tiếng Đức Và Cách Phát Âm Chuẩn

LIÊN HỆ HALLO NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG ĐỨC & DU HỌC ĐỨC MIỄN PHÍ

Học viên có thể lựa chọn khóa tiếng Đức ONLINE hoặc OFFLINE tại 2 cơ sở: Quận 1, Hồ Chí Minh hoặc Quận Thanh Xuân, Hà Nội, với các khóa học:

Tham khảo lịch khai giảng các khóa tiếng Đức

Học viên HALLO nói gì?

Hallo là ai ?

Chi tiết vui lòng liên hệ:

• Trụ sở: 55/25 Trần Đình Xu, Cầu Kho, Quận 1, Hồ Chí Minh

• Chi nhánh Hà Nội: 162 Phố Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Hà Nội

• Hotline/ Viber/Zalo: 0916 070 169 – 0916 962 869 – 07 88 77 94 78

• Email: info@hallo.edu.vn

• Fanpage đào tạo tiếng Đức: facebook.com/hoctiengduchallo

• Youtube: youtube.com/@hoctiengduchallo

• Tiktok: tiktok.com/@hallo.edu.vn

• Website: www.hallo.edu.vn

Bạn muốn đăng ký Test thử trình độ tiếng Đức miễn phí tại Hallo, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber: 0916 070 169 – 0916 962 869 – 07 88 77 94 78

 

Tags: bang chu cai tieng duchoc tieng duc co banhoc tieng duc, hoc tieng duc giao tiephoc tieng duc online , hoc tieng duc o dau, hoc tieng duc trinh do nang cao, thanh ngu tieng viet bang tieng duc

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *