Học Từ Vựng Tiếng Đức Chuyên Ngành Sức Khỏe
Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm học tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM
Trong quá trình học tiếng Đức để chuẩn bị cho con đường du học và làm việc tại Đức trong lĩnh vực sức khỏe, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành là một yêu cầu bắt buộc. Vốn từ vựng đa dạng và chính xác sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả, hiểu rõ chỉ định và thực hiện công việc chính xác hơn. Sau đây, cùng HALLO khám phá những từ vựng tiếng Đức chuyên ngành y tế và chăm sóc sức khỏe quan trọng nhất mà bạn không nên bỏ qua nhé!
NỘI DUNG CHÍNH
- Từ vựng tiếng Đức về cơ thể người
- Từ vựng về các chứng bệnh thông thường
- Từ vựng tiếng Đức để phân biệt các phương pháp điều trị
- Các vị trí làm việc trong bệnh viện và phòng khám
- Từ vựng về chăm sóc sức khỏe
1. Từ vựng tiếng Đức về cơ thể người
der Kopf: đầu
das Gesicht: khuôn mặt
das Auge: mắt
das Ohr: tai
die Nase: mũi
der Mund: miệng
der Hals: cổ
die Schulter: vai
der Arm: cánh tay
die Hand: bàn tay
der Finger: ngón tay
der Bauch: bụng
der Rücken: lưng
das Bein: chân
der Fuß: bàn chân
das Herz: tim
die Lunge: phổi
die Haut: da
der Knochen: xương
der Muskel: cơ
2. Từ vựng về các chứng bệnh thông thường
die Krankheit: bệnh
die Erkältung: cảm lạnh
die Grippe: cúm
das Fieber: sốt
der Husten: ho
die Kopfschmerzen: đau đầu
die Bauchschmerzen: đau bụng
die Rückenschmerzen: đau lưng
die Halsschmerzen: đau họng
der Durchfall: tiêu chảy
die Übelkeit: buồn nôn
die Verletzung: chấn thương
die Wunde: vết thương
der Bruch: gãy xương
der Schlaganfall: đột quỵ
der Herzinfarkt: nhồi máu cơ tim
die Allergie: dị ứng
die Entzündung: viêm
die Infektion: nhiễm trùng
3. Từ vựng tiếng Đức để phân biệt các phương pháp điều trị
das Medikament: thuốc
die Tablette: viên thuốc
die Kapsel: viên nang
der Saft: siro thuốc
die Salbe: thuốc mỡ
das Pflaster: băng cá nhân
der Verband: băng gạc
die Spritze: mũi tiêm
die Infusion: truyền dịch
das Antibiotikum: thuốc kháng sinh
das Schmerzmittel: thuốc giảm đau
das Fiebermittel: thuốc hạ sốt
das Beruhigungsmittel: thuốc an thần
die Therapie: liệu pháp
die Operation: phẫu thuật
die Untersuchung: kiểm tra, khám bệnh
die Behandlung: điều trị
die Heilung: sự hồi phục
4. Các vị trí làm việc trong bệnh viện và phòng khám
das Krankenhaus: bệnh viện
die Klinik: phòng khám
die Station: khoa điều trị
der Notfall: cấp cứu
die Notaufnahme: phòng cấp cứu
der Patient: bệnh nhân
die Krankenschwester: y tá nữ
der Krankenpfleger: y tá nam/điều dưỡng
der Arzt: bác sĩ nam
die Ärztin: bác sĩ nữ
der Chirurg: bác sĩ phẫu thuật
der Zahnarzt: nha sĩ
der Apotheker: dược sĩ nam
die Apothekerin: dược sĩ nữ
der Rettungswagen: xe cấp cứu
der Sanitäter: nhân viên cứu thương
das Wartezimmer: phòng chờ
der Operationssaal: phòng mổ
5. Từ vựng về chăm sóc sức khỏe
die Gesundheit: sức khỏe
gesund: khỏe mạnh
krank: ốm, bệnh
die Pflege: chăm sóc
die Vorsorge: phòng ngừa
die Impfung: tiêm chủng
die Ernährung: dinh dưỡng
das Obst: trái cây
das Gemüse: rau củ
das Wasser: nước
die Bewegung: vận động
der Sport: thể thao
der Schlaf: giấc ngủ
die Hygiene: vệ sinh
die Zahnpflege: chăm sóc răng miệng
die Entspannung: thư giãn
der Stress: căng thẳng
das Wohlbefinden: sự khỏe mạnh, dễ chịu
Việc học từ vựng chuyên ngành chỉ giúp bạn học tiếng Đức cải thiện khả năng giao tiếp mà còn mở ra cơ hội nghề nghiệp vững chắc, đặc biệt trong lĩnh vực điều dưỡng và chăm sóc sức khỏe. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình học tập và rèn luyện tiếng Đức. Đừng quên theo dõi HALLO để không bỏ lỡ những chủ đề từ vựng quan trọng tiếp theo.
LIÊN HỆ HALLO NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG ĐỨC & DU HỌC ĐỨC MIỄN PHÍ