Các Câu Giao Tiếp Tiếng Đức Thông Dụng
Nếu bạn muốn học tiếng đức ở tphcm mà chưa biết học ở đâu tốt. Hãy xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm học tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM
Học tiếng đức giao tiếp cơ bản
Học tiếng đức online cho người mới bắt đầu
Tiếng đức cho người mới bắt đầu
Học giao tiếp bằng tiếng Đức là vô cùng quan trọng. Để giao tiếp tốt và có phản xạ nhạy với ngôn ngữ, ta cần học và thực hành những mẫu câu giao tiếp cơ bản. Sau đây là các câu giao tiếp tiếng đức thông dụng và được sử dụng nhiều nhất.
Guten Tag: xin chào
Wie geht es dir/Ihnen? Bạn có khỏe không?
Es geht mir gut, danke : tôi khỏe, cảm ơn
Es geht mir nicht so gut: tôi không khỏe lắm
Wie alt sind Sie? Bạn bao nhiêu tuổi?
Was sind Sie von Beruf? Bạn làm nghề gì?
Freut mich, Sie kennenzulernen: Rất vui được gặp bạn
Mein Name ist…: tên tôi là
Bis nachher!/ Bis gleich : hẹn gặp lại
Können Sie Deutsch/Englisch sprechen? Bạn có thể nói tiếng Đức/Tiếng Anh không?
Ich spreche ein wenig Deutsch: tôi biết một ít tiếng Đức
Ich komme aus …: tôi đến từ…
Ich bin (20) Jahre alt: tôi 20 tuổi
Verstehen Sie mich?/Verstehst du mich?: bạn có hiểu tôi không
Ich verstehe nicht: tôi không hiểu
Können Sie das bitte wiederholen?/ Kannst du das bitte wiederholen?: bạn có thể lặp lại được không
Es tut mir leid: tôi rất tiếc…
Es ist in Ordnung: không sao đâu
Ich mag es nicht: tôi không thích nó
Bitte!/ keine Ursache: không có chi
Ich würde gerne/ ich will…: tôi muốn
Kann ich bitte Ihr/dein Telefon benutzen?: tôi có thể dùng điện thoại của bạn không
Sind Sie sicher?/Bist du sicher?: bạn có chắc chắn không
Wie spricht man das aus? Từ này phát âm như thế nào
Das stimmt!: Đúng vậy
Hilfe!: giúp tôi với
Wem gehört das? Cái này của ai
Was machen Sie jetzt?/ Was machst du jetzt?: bạn đang làm gì ?
Was wollen Sie?/Was willst du?: bạn muốn gì..
Das Gericht schmeckt mir wunderbar. Món này hợp khẩu vị của tôi.
Bringen Sie mir die Rechnung! Cho xin hóa đơn nào
Guten Appetit! Chúc ngon miệng
Ich möchte ein Zimmer bestellen Tôi muốn đặt một phòng
Sie sollen sich spätestens vor halb 10 bei uns anmelden Khoảng muộn tầm 9 giờ 30 ông đến đăng ký nhé
Wie viel kostet ein Zimmer pro Tag? Giá bao nhiêu một phòng mỗi ngày?
Wecken Sie mich bitte morgen früh Gọi tôi vào bữa sáng nhé
Wie ist es mit der Verpflegung? Đồ ăn thế nào?
OK: được rồi
Natürlich/ selbstverständlich: tất nhiên rồi
Natürlich nicht: tất nhiên là không
Das ist okay: được thôi
Das ist richtig: đúng rồi!
Bestimmt; auf jeden Fal: tất nhiên rồi
Das ist genug: đủ rồi
Das macht nichts: điều đó không quan trọng
Es ist nicht wichtig: điều đó không quan trọng
Es ist nichts Ernstes: không có gì nghiêm trọng
Das ist es nicht wert: không đáng đâu
Ich muss gehen: tôi phải đi
Schlaf gut: ngủ ngon
Ich auch: tôi cũng vậy
Nicht schlecht: không tệ
Gut gemacht!: làm tốt lắm
Viel Glück!: chúc may mắn
Gehen / Fahren Sie geradeaus. : bạn hãy đi thẳng về phía trước
Biegen Sie rechts/links ab. : rẽ trái/phải
Nehmen Sie die erste Straße links/rechts.: quẹo trái/phải ở con đường thứ nhất
Hier sind Sie falsch. Drehen Sie um und fahren Sie zurück.: bạn đi sai đường rồi, hãy quay xe và đi hướng ngược lại
Biegen Sie an der nächsten Kreuzung rechts ab, dann gleich wieder links.: Rẽ phải tại ngã ba tiếp theo, sau đó lại phải
Gehen/Fahren Sie bis zur Ampel. Biegen Sie dort links ab, danach die erste Straße nach rechts.: Đi / lái xe đến đèn giao thông. Rẽ trái ở đó, sau đó đường đầu tiên bên phải.
Tags: cac cau giao tiep tieng duc thong dung, tieng duc cho nguoi moi bat dau, hoc tieng duc, hoc tieng duc giao tiep co ban, hoc tieng duc online cho nguoi moi bat dau, hoc tieng duc o tphcm