Tiếng Đức B1 Cần Bao Nhiêu Từ Vựng ?
Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM
Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi B1 tiếng Đức và muốn biết chính xác cần học bao nhiêu từ vựng để đạt được trình độ này? Trong bài viết này,
HALLO sẽ cung cấp thông tin chi tiết về lượng từ vựng cần thiết và các chủ đề từ vựng quan trọng để bạn có thể tự tin vượt qua kỳ thi B1 nhé!
NỘI DUNG CHÍNH
- Trình độ B1 tiếng đức yêu cầu bao nhiêu từ vựng?
- Các chủ đề từ vựng quan trọng ở B1
Trình độ B1 là trình độ trung cấp đầu tiên trong khung tham chiếu châu Âu (CEFR) và được xem là cột mốc quan trọng đối với những người học tiếng Đức, đặc biệt là khi sử dụng ngôn ngữ trong môi trường học tập, làm việc, hoặc sinh sống tại các quốc gia nói tiếng Đức. Trình độ này đòi hỏi người học có khả năng giao tiếp tốt trong các tình huống thường gặp hàng ngày, có thể miêu tả và trình bày ý kiến cá nhân, cũng như tham gia vào các cuộc trò chuyện về những chủ đề quen thuộc.
Để đạt B1 tiếng Đức, bạn cần nắm vững khoảng từ 2.500 đến 3.000 từ vựng. Tại cấp độ này, yêu cầu không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ từ mà còn phải biết cách sử dụng chúng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Việc học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng chúng vào các tình huống thực tế. Dưới đây là các chủ đề từ vựng quan trọng bạn nên tập trung khi học để đạt được trình độ B1:
– Giao tiếp hàng ngày: Từ vựng về giao tiếp hàng ngày rất quan trọng ở trình độ B1. Bạn cần học các cụm từ và cách diễn đạt để thực hiện các hoạt động như chào hỏi, cảm ơn, xin lỗi, hỏi thăm sức khỏe, và hẹn gặp. Ví dụ, bạn sẽ cần biết cách hỏi và trả lời các câu hỏi thông dụng về thời tiết, sở thích cá nhân, và tình hình công việc hoặc học tập.
+ Grüßen (Chào hỏi): Guten Morgen (Chào buổi sáng), Hallo (Xin chào)
+ Nach dem Befinden fragen (Hỏi thăm sức khỏe): Wie geht es Ihnen? (Bạn có khỏe không?)
+ Sich entschuldigen (Xin lỗi): Entschuldigung (Xin lỗi), Es tut mir leid (Tôi xin lỗi)
– Công việc: Trong chủ đề này, bạn sẽ học từ vựng về nghề nghiệp, các hoạt động liên quan đến công việc, và môi trường làm việc. Bạn cần biết cách diễn đạt về công việc hiện tại, mô tả các kỹ năng cá nhân, và thảo luận về các dự án hoặc nhiệm vụ công việc.
+ Berufe (Nghề nghiệp): Lehrer (Giáo viên), Arzt (Bác sĩ), Verkäufer (Nhân viên bán hàng)
+ Arbeitsplatz (Nơi làm việc): Büro (Văn phòng), Werkstatt (Xưởng)
+ Bewerbung (Ứng tuyển): Lebenslauf (Sơ yếu lý lịch), Vorstellungsgespräch (Phỏng vấn xin việc)
– Gia đình và bạn bè: Từ vựng về gia đình và bạn bè giúp bạn miêu tả các mối quan hệ cá nhân, nói về các thành viên trong gia đình, và mô tả các hoạt động chung. Chủ đề này bao gồm từ vựng về các mối quan hệ gia đình, các sự kiện như sinh nhật, lễ hội, và các hoạt động vui chơi cùng bạn bè.
+ Familienmitglieder (Thành viên gia đình): Mutter (Mẹ), Vater (Bố), Geschwister (Anh chị em)
+ Freunde (Bạn bè): Freund (Bạn nam), Freundin (Bạn nữ)
+ Aktivitäten (Hoạt động): Geburtstag feiern (Tổ chức sinh nhật), zusammen kochen (Nấu ăn cùng nhau)
– Du lịch và giao thông: Chủ đề này bao gồm từ vựng cần thiết khi du lịch, đặt phòng khách sạn, hỏi đường, và sử dụng các phương tiện giao thông công cộng. Bạn sẽ cần biết cách đặt vé, miêu tả hành trình, và xử lý các tình huống phát sinh trong quá trình di chuyển.
+ Reisen (Du lịch): Hotel (Khách sạn), Flugticket (Vé máy bay)
+ Verkehrsmittel (Phương tiện giao thông): Zug (Tàu), Bus (Xe buýt), Fahrrad (Xe đạp)
+ Wegbeschreibung (Hỏi đường): nach links (rẽ trái), geradeaus (đi thẳng)
– Mua sắm: Từ vựng về mua sắm giúp bạn thực hiện các giao dịch hàng ngày như mua thực phẩm, quần áo, và các mặt hàng gia dụng. Bạn cần học các cụm từ để hỏi giá, so sánh sản phẩm, và thảo luận về chất lượng sản phẩm.
+ Einkaufen (Mua sắm): Supermarkt (Siêu thị), Markt (Chợ)
+ Produkte (Sản phẩm): Brot (Bánh mì), Obst (Hoa quả)
+ Fragen stellen (Đặt câu hỏi): Wie viel kostet das? (Cái này giá bao nhiêu?)
– Sức khỏe: Chủ đề sức khỏe bao gồm từ vựng về các bộ phận cơ thể, miêu tả triệu chứng, và các tình huống khi đi khám bệnh. Bạn sẽ học cách nói về các vấn đề sức khỏe, mô tả cảm giác không thoải mái, và trao đổi thông tin với bác sĩ.
+ Körperteile (Các bộ phận cơ thể): Kopf (Đầu), Arm (Cánh tay), Bein (Chân)
+ Gesundheit (Sức khỏe): Schmerzen (Đau), Fieber (Sốt)
+ Beim Arzt (Gặp bác sĩ): Rezept (Đơn thuốc), Untersuchung (Khám bệnh)
Việc nắm vững khoảng 2.500 đến 3.000 từ vựng là cần thiết để đạt trình độ B1 tiếng Đức. Các chủ đề từ vựng như giao tiếp hàng ngày, công việc, gia đình, du lịch, mua sắm, và sức khỏe sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu biết trong các tình huống thực tế. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn về khóa học, đừng ngần ngại liên hệ với HALLO ngay hôm nay!