Sinh Viên Làm Việc Bán Thời Gian Ở Đức
17 Tháng Ba, 2025

Các Từ Vựng Chủ Đề Thời Tiết Trong Tiếng Đức

Các Từ Vựng Chủ Đề Thời Tiết Trong Tiếng Đức

Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm học tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM

Thời tiết luôn là một chủ đề từ vựng mà bạn phải nắm rõ trong quá trình học tiếng Đức. Trong bài viết dưới đây, HALLO sẽ cung cấp một danh sách chi tiết các từ vựng cũng như các mẫu câu quan trọng trong chủ đề này cho bạn nhé!
NỘI DUNG CHÍNH
  • Danh từ về thời tiết
  • Động từ mô tả thời tiết
  • Tính từ tiếng Đức mô tả thời tiết
  • Các mẫu câu thông dụng về thời tiết
  • Các cụm từ và thành ngữ liên quan đến thời tiết
1. Danh từ về thời tiết 
das Wetter: thời tiết
die Sonne: mặt trời
der Regen: mưa
der Schnee: tuyết
der Wind: gió
das Gewitter: cơn giông
die Wolke: mây
die Temperatur: nhiệt độ
2. Động từ mô tả thời tiết
scheinen: chiếu sáng. Ví dụ: Die Sonne scheint. (Mặt trời đang chiếu sáng)
regnen: mưa. Ví dụ: Es regnet stark. (Trời mưa to)
schneien: tuyết rơi. Ví dụ: Es schneit im Winter. (Tuyết rơi vào mùa đông)
wehen: thổi (dùng cho gió). Ví dụ: Der Wind weht stark. (Gió thổi mạnh)
3. Tính từ tiếng Đức mô tả thời tiết
sonnig: nắng
regnerisch: mưa
wolkig: nhiều mây
neblig: có sương mù
windig: có gió
kalt: lạnh
warm: ấm
heiß: nóng
Ví dụ:
Heute ist es kalt und windig. (Hôm nay trời lạnh và có gió)
Morgen wird das Wetter heiß und sonnig. (Ngày mai thời tiết sẽ nóng và có nắng)
4. Các mẫu câu thông dụng về thời tiết
Trong giao tiếp hằng ngày, những mẫu câu sau đây sẽ rất cần thiết:
Wie ist das Wetter heute? (Thời tiết hôm nay thế nào?)
Es ist sonnig und warm. (Trời nắng và ấm áp)
Es regnet den ganzen Tag. (Trời mưa cả ngày)
Die Temperatur liegt bei 15 Grad. (Nhiệt độ khoảng 15 độ)
Es gibt ein Gewitter am Abend. (Tối nay có cơn giông)
5. Các cụm từ và thành ngữ liên quan đến thời tiết
Người Đức thường sử dụng thành ngữ liên quan đến thời tiết để diễn đạt cảm xúc hoặc tình huống. Chẳng hạn:
im Regen stehen: gặp khó khăn, bị bỏ rơi.
eine Wetterbesserung erwarten: mong chờ thời tiết tốt hơn
bei Wind und Wetter: bất chấp thời tiết
Việc nắm bắt từ vựng và cách sử dụng về thời tiết sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp và từ đó tạo ra động lực để bạn tiếp tục tiến lên. Hãy theo dõi HALLO để không bỏ lỡ những chủ đề từ vựng tiếng Đức tiếp theo!

Từ Vựng Về Chủ Đề Thời Tiết Trong Tiếng Đức

LIÊN HỆ HALLO NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG ĐỨC & DU HỌC ĐỨC MIỄN PHÍ

 

Chi tiết vui lòng liên hệ:

• Trụ sở: 55/25 Trần Đình Xu, Cầu Kho, Quận 1, Hồ Chí Minh

• Chi nhánh Hà Nội: 162 Phố Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Hà Nội

• Hotline/ Viber/Zalo: 0916 070 169 – 0916 962 869 – 07 88 77 94 78

• Email: info@hallo.edu.vn

• Fanpage đào tạo tiếng Đức: facebook.com/hoctiengduchallo

• Youtube: youtube.com/@hoctiengduchallo

• Tiktok: tiktok.com/@hallo.edu.vn

• Website: www.hallo.edu.vn

Bạn muốn đăng ký Test thử trình độ tiếng Đức miễn phí tại Hallo, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber: 0916 070 169 – 0916 962 869 – 07 88 77 94 78

 

Tags: tu vung ve chu de thoi tiet trong tieng duchoc tieng duc co banhoc tieng duc

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *