Tiếng Đức B1 Cần Bao Nhiêu Từ Vựng ?
26 Tháng Mười Hai, 2024
Bảng Chữ Cái Tiếng Đức Đầy Đủ Nhất
30 Tháng Mười Hai, 2024

Cách Phát Âm Bảng Chữ Cái Tiếng Đức Đúng

Cách Phát Âm Bảng Chữ Cái Tiếng Đức Đúng

Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM

Khi bắt đầu học tiếng Đức, một trong những bước cơ bản nhưng rất quan trọng là nắm vững cách phát âm bảng chữ cái. Trong bài viết này, HALLO sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm chuẩn từng chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Đức, giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp và phát triển các kỹ năng ngôn ngữ nhé!
NỘI DUNG CHÍNH
  • Giới thiệu chung về bảng chữ cái tiếng Đức
  • Cách phát âm từng chữ cái trong tiếng Đức
  • Phát âm các ký tự đặc biệt trong tiếng Đức
Bảng chữ cái tiếng Đức có 26 ký tự, tương tự như bảng chữ cái tiếng Anh, cùng với 4 ký tự đặc biệt là ä, ö, ü và ß. Tuy nhiên, phát âm của một số chữ cái tiếng Đức sẽ khác so với tiếng Anh. Nắm rõ cách phát âm của từng chữ cái sẽ giúp bạn cải thiện khả năng nghe, nói, và hiểu tiếng Đức nhanh chóng.
Dưới đây là cách phát âm chuẩn của 26 chữ cái trong tiếng Đức:
– A – phát âm giống /a:/ trong từ “lạ”
– B – phát âm giống /be:/, gần giống chữ “bê”
– C – phát âm giống /tse:/, gần giống “tê”
– D – phát âm giống /de:/, tương tự “đê”
– E – phát âm giống /e:/, như trong “ê”
– F – phát âm giống /ɛf/, tương tự “ép”
– G – phát âm giống /ge:/, tương tự “ghê”
– H – phát âm giống /ha:/, gần giống chữ “ha”
– I – phát âm giống /i:/, tương tự “i”
– J – phát âm giống /jɔt/, gần giống “giốt”
– K – phát âm giống /ka:/, gần giống “ka”
– L – phát âm giống /ɛl/, tương tự “eo”
– M – phát âm giống /ɛm/, tương tự “em”
– N – phát âm giống /ɛn/, gần giống “en”
– O – phát âm giống /o:/, tương tự “ô”
– P – phát âm giống /pe:/, gần giống “pê”
– Q – phát âm giống /ku:/, tương tự “ku”
– R – phát âm giống /ɛʀ/, khác so với tiếng Anh, cuộn nhẹ lưỡi
– S – phát âm giống /ɛs/, tương tự “ét”
– T – phát âm giống /te:/, tương tự “tê”
– U – phát âm giống /u:/, tương tự “u”
– V – phát âm giống /faʊ/, gần giống chữ “phao”
– W – phát âm giống /ve:/, tương tự chữ “vê”
– X – phát âm giống /ɪks/, tương tự “ích”
– Y – phát âm giống /ʏpsɪlon/, chữ “y dài”
– Z – phát âm giống /t͡sɛt/, gần giống “tét”
Ngoài 26 chữ cái trên, tiếng Đức còn có thêm các ký tự đặc biệt mà người học cần làm quen:
– Ä – phát âm giống /ɛ:/, tương tự chữ “ê”
– Ö – phát âm giống /ø:/, phát âm trung hòa giữa âm “ê” và “ô”
– Ü – phát âm giống /y:/, tương tự chữ “u” nhưng lưỡi đặt gần hơn về phía trước
– ß – được gọi là “Eszett” hoặc “Schafes S”, phát âm giống chữ “s” trong tiếng Việt
Việc học cách phát âm bảng chữ cái tiếng Đức chuẩn là một bước quan trọng để bắt đầu hành trình học tiếng Đức một cách hiệu quả. Liên hệ với HALLO để nhận thêm nhiều tài liệu và phương pháp học tiếng Đức hiệu quả, giúp bạn tự tin hơn trong quá trình học tập!

Cách Phát Âm Bảng Chữ Cái Tiếng Đức Chuẩn

LIÊN HỆ HALLO NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG ĐỨC & DU HỌC ĐỨC MIỄN PHÍ

Chi tiết vui lòng liên hệ:

• Trụ sở: 55/25 Trần Đình Xu, Cầu Kho, Quận 1, Hồ Chí Minh

• Chi nhánh Hà Nội: 162 Phố Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Hà Nội

• Hotline/ Viber/Zalo: 0916 070 169 – 0916 962 869 – 07 88 77 94 78

• Email: info@hallo.edu.vn

• Fanpage đào tạo tiếng Đức: facebook.com/hoctiengduchallo

• Youtube: youtube.com/@hoctiengduchallo

• Tiktok: tiktok.com/@hallo.edu.vn

• Website: www.hallo.edu.vn

Bạn muốn đăng ký Test thử trình độ tiếng Đức miễn phí tại Hallo, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber: 0916 070 169 – 0916 962 869 – 07 88 77 94 78

 

Tags: cach phat am bang chu cai tieng duc chuanhoc tieng duc cho nguoi moi bat dauhoc tieng ducgiao tiep tieng duchoc tieng duc online mien phi , trung tam tieng duc , hoc tieng duc trinh do nang cao

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *